- Điều khiển quạt làm mát được sản xuất bằng công nghệ cao giúp hạn chế tối đa tiếng ồn. (Không áp dụng với mẫu -E)
- Cổng USB giúp cho việc truyền dữ liệu được thuận lợi
Type
|
Gradient
|
Standard
|
High Precision
|
Economy
|
|||
Model
|
G02
|
G05
|
S02
|
S05
|
HS02
|
E02
|
E05
|
Số lượng mẫu
|
0.2ml x 96 (*3)
|
0.5ml x 54
|
0.2ml x 96 (*3)
|
0.5ml x 54
|
0.2ml x 96 (*3)
|
0.2ml x 96 (*3)
|
0.5ml x 54
|
Thay đổi giá giữ mẫu
|
Có (*4)
|
Không
|
|||||
Cách thức điều khiển nhiệt độ
|
Điều khiển kiểu số
PID bằng bộ vi xử lý
|
||||||
Cách thức tăng/ giảm nhiệt
|
Điều khiển bằng
module bán dẫn
|
||||||
Dải nhiệt độ điều khiển
|
4oC -
99.9oC
|
||||||
Độ chính xác nhiệt độ (điều khiển)
|
±0.1oC
|
||||||
Độ đồng nhất nhiệt độ giữa các giếng
|
±0.5oC
hoặc thấp hơn
|
±0.2oC
hoặc thấp hơn (*5)
|
±0.5oC
hoặc thấp hơn
|
||||
Cài đặt nhiệt độ Gradient
|
Tối đa 20oC
|
̶
|
|||||
Tốc độ gia nhiệt tối đa
|
3.5oC/giây
|
3.0oC/giây
|
3.5oC/giây
|
3.0oC/giây
|
3.5oC/giây
|
3.5oC/giây
|
3.0oC/giây
|
Tốc độ làm mát tối đa
|
3.0oC/giây
|
2.5oC/giây
|
3.0oC/giây
|
2.5oC/giây
|
3.0oC/giây
|
3.0oC/giây
|
2.5oC/giây
|
Dải cài đặt tốc độ gia nhiệt/ làm lạnh
|
1 giây - 9 giờ, 59
phút, 59 giây
|
||||||
Độ biến đổi nhiệt độ
|
0.1oC -
9.9oC/ chu kỳ
|
||||||
Dải cài đặt thời gian phản ứng
|
1 giây - 59 phút, 59
giây/ dừng/ tiếp tục
|
||||||
Số chu kỳ tối đa
|
99 chu kỳ/ đoạn ADN
|
||||||
Số bước cài đặt nhiệt độ phản ứng
|
Tối đa là 25 bước (5
bước/ chu kỳ x 5 đoạn ADN)
|
||||||
Số file chương trình
tối đa
|
200 file (20 file x
10 boxes)
|
45 file (15 file x 3
boxes)45 file (15 file x 3 boxes)
|
|||||
Điều khiển an toàn nhiệt
|
Bộ khóa liên động/
cố định nhiệt độ/ tắt máy
|
Cố định nhiệt độ
|
|||||
Hiển thị
|
Màn hình màu LCD cảm
ứng 5.7-inch
|
Màn hình rộng LCD
|
|||||
Giao diện
|
Cổng USB, máy in,
RS485
|
̶
|
|||||
Kích thước ngoài (mm)
|
W220 x D450 x H250
|
||||||
Nguồn điện
|
AC200 - 240V,
50/60Hz, 3A/ AC100 - 120V, 50/60Hz, 5.5A
|
||||||
Trọng lượng
|
11kg
|