Đặc
tính kỹ thuật
- Nhiệt độ mẫu được
điều khiển chính xác bằng hệ thống điều khiển số PID
- Màn
hình màu LCD cảm ứng 5.7-inch với giao diện rõ ràng, cung cấp các hình ảnh,
thông số trực quan, thao tác dễ dàng.
- Điều khiển quạt làm mát được sản xuất bằng công nghệ cao giúp hạn chế tối đa tiếng ồn. (Không áp dụng với mẫu -E)
- Điều khiển quạt làm mát được sản xuất bằng công nghệ cao giúp hạn chế tối đa tiếng ồn. (Không áp dụng với mẫu -E)
- Tiết kiệm không
gian, hệ thống thông gió được thiết kế lại đảm bảo các đơn vị được cài đặt cạnh
nhau
- Gradient nhiệt độ được lập trình tăng đến 20oC
trong 12 bước. (Chỉ áp dụng với mẫu -G)
- Sự
chênh lệch nhiệt độ giữa 96 giếng được điều chỉnh xuống dưới ±0.2oC
với độ chính xác cao.
- Cổng USB giúp cho việc truyền dữ liệu được thuận lợi
- Cổng USB giúp cho việc truyền dữ liệu được thuận lợi
-
Economy models (E02/ E05) bên cạnh việc vẫn giữ nguyên các tính năng dễ sử dụng
của các models trước đó (Type -G, -S, -HS), còn kèm thêm hệ thống làm tăng tốc
độ gia nhiệt và làm mát. Màn hình rộng LCD không đổi tạo sự quen thuộc cho
người sử dụng trong quá trình khuếch đại các sản phẩm gen.
Thông số kỹ thuật
Type
|
Gradient
|
Standard
|
High Precision
|
Economy
|
|||
Model
|
G02
|
G05
|
S02
|
S05
|
HS02
|
E02
|
E05
|
Số lượng mẫu
|
0.2ml x 96 (*3)
|
0.5ml x 54
|
0.2ml x 96 (*3)
|
0.5ml x 54
|
0.2ml x 96 (*3)
|
0.2ml x 96 (*3)
|
0.5ml x 54
|
Thay đổi giá giữ mẫu
|
Có (*4)
|
Không
|
|||||
Cách thức điều khiển nhiệt độ
|
Điều khiển kiểu số
PID bằng bộ vi xử lý
|
||||||
Cách thức tăng/ giảm nhiệt
|
Điều khiển bằng
module bán dẫn
|
||||||
Dải nhiệt độ điều khiển
|
4oC -
99.9oC
|
||||||
Độ chính xác nhiệt độ (điều khiển)
|
±0.1oC
|
||||||
Độ đồng nhất nhiệt độ giữa các giếng
|
±0.5oC
hoặc thấp hơn
|
±0.2oC
hoặc thấp hơn (*5)
|
±0.5oC
hoặc thấp hơn
|
||||
Cài đặt nhiệt độ Gradient
|
Tối đa 20oC
|
̶
|
|||||
Tốc độ gia nhiệt tối đa
|
3.5oC/giây
|
3.0oC/giây
|
3.5oC/giây
|
3.0oC/giây
|
3.5oC/giây
|
3.5oC/giây
|
3.0oC/giây
|
Tốc độ làm mát tối đa
|
3.0oC/giây
|
2.5oC/giây
|
3.0oC/giây
|
2.5oC/giây
|
3.0oC/giây
|
3.0oC/giây
|
2.5oC/giây
|
Dải cài đặt tốc độ gia nhiệt/ làm lạnh
|
1 giây - 9 giờ, 59
phút, 59 giây
|
||||||
Độ biến đổi nhiệt độ
|
0.1oC -
9.9oC/ chu kỳ
|
||||||
Dải cài đặt thời gian phản ứng
|
1 giây - 59 phút, 59
giây/ dừng/ tiếp tục
|
||||||
Số chu kỳ tối đa
|
99 chu kỳ/ đoạn ADN
|
||||||
Số bước cài đặt nhiệt độ phản ứng
|
Tối đa là 25 bước (5
bước/ chu kỳ x 5 đoạn ADN)
|
||||||
Số file chương trình
tối đa
|
200 file (20 file x
10 boxes)
|
45 file (15 file x 3
boxes)45 file (15 file x 3 boxes)
|
|||||
Điều khiển an toàn nhiệt
|
Bộ khóa liên động/
cố định nhiệt độ/ tắt máy
|
Cố định nhiệt độ
|
|||||
Hiển thị
|
Màn hình màu LCD cảm
ứng 5.7-inch
|
Màn hình rộng LCD
|
|||||
Giao diện
|
Cổng USB, máy in,
RS485
|
̶
|
|||||
Kích thước ngoài (mm)
|
W220 x D450 x H250
|
||||||
Nguồn điện
|
AC200 - 240V,
50/60Hz, 3A/ AC100 - 120V, 50/60Hz, 5.5A
|
||||||
Trọng lượng
|
11kg
|
(*3): Sử dụng các giá
giữ mẫu 96 giếng non-skirted và half-skirted.
(*4): Có thể thay
đổi giá giữ mẫu (0.2ml, 0.5ml, 384 giếng và giá giữ mẫu thủy tinh với loại máy
PCR Gradient và PCR Standard)
(*5): ±0.2oC
hoặc thấp hơn trong dải nhiệt độ 20oC - 75oC; ±0.4oC
hoặc thấp hơn ở 95oC